25 thg 5, 2016

Cách phát âm chữ C trong tiếng anh

Chữ C khá phức tạp khi phát âm trong các từ vựng tiếng Anh, vì có thể đứng một mình (c - cup), hoặc đi thành 2 chữ C (accent /ˈæksənt/ (n) chất giọng), hoặc kết hợp với các phụ âm khác để thành một phụ âm mới.  
Thông thường chữ C được phát âm là /k/, nhưng không ít trường hợp C sẽ được phát âm là /s/. Cụ thể từng cách phát âm của C như sau: 
Chữ C thường được phát âm là /k/ 
1. cacao /kəˈkaʊ/ (n) ca cao 
2. cactus /ˈkæktəs/ (n) cây xương rồng 
3. classical /ˈklæsɪkəl/ (n) cổ điển 
4. coach /kəʊtʃ/ (n) xe khách 
5. cream /kriːm/ (n) kem 
6. drastic /ˈdræstɪk/ (adj) mạnh mẽ, quyết liệt 
Khi C + e, i hoặc y (ce, ci, cy) thường được phát âm là /s/ (khi chúng là âm cuối hoặc là âm mang trọng âm) 
1. announce /əˈnaʊnts/ (v) thông báo 
2. cider /ˈsaɪdər/ (n) rượu táo 
3. cinema /ˈsɪnəmə / (n) rạp chiếu phim 
4. criticize /ˈkrɪtɪsaɪz/ (v) phê bình 
5. cyclical / ˈsɪklɪkəl/ (n) theo chu kỳ 
6. cyclone /ˈsaɪkləʊn/ (n) gió xoáy 
7. excise /ˈeksaɪz/ (n) thuế 
8. exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj) hứng thú 
9. exercise /ˈeksəsaɪz/ (n) sự tập luyện 
10. fancy /ˈfæntsi/ (v) tưởng tượng 
11. importance /ɪmˈpɔːrtənts/ (n) sự quan trọng 
12. introduce /ˌɪntrəˈduːs/ (v) sản xuất 
13. juicy /ˈdʒuːsi/ (adj) có nhiều nước 
14. policy /ˈpɑːləsi/ (n) chính sách 
15. racehorse /ˈreɪshɔːs/ (n) ngựa đua 
Ci nằm ở những âm không mang trọng âm thì chúng thường được phát âm là /ʃ/ 
1. commercial /kəˈmɜːʃəl/ (adj) thuộc về thương mại 
2. delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj) ngon 
3. especially /ɪˈspeʃəli/ (adv) nhất là 
4. official /əˈfɪʃəl/ (adj) chính thức 
5. precious /ˈpreʃəs/ (adj) quý giá 
6. provincial /prəˈvɪntʃəl/ (n) người tỉnh lẻ 
7. social /ˈsəʊʃəl/ (adj) thuộc xã hội 
8. spacious /ˈspeɪʃəs/ (adj) rộng rãi 
9. special /ˈspeʃəl/ (adj) đặc biệt 
10. suspicious /səˈspɪʃəs/ (adj) nghi ngờ 
Ck luôn được phát âm là /k/ 
1. brick /brɪk/ (n) viên gạch 
2. chicken /ˈtʃɪkɪn/ (n) con gà 
3. pick /pɪk/ (v) lấy ra, chọn ra 
4. sick /ˈsɪk/ (a) ốm 
5. soundtrack /ˈsaʊndtræk/ (n) bản nhạc phim 
6. stick /stɪk/ (n) cái gậy 
7. thick /θɪk/ (adj) dày, đậm 
8. truck /trʌk/ (n) xe tải 
  

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Design by Free WordPress Themes | Bloggerized by Lasantha - Premium Blogger Themes | Bluehost Coupons